Có 2 kết quả:

逗留 dòu liú ㄉㄡˋ ㄌㄧㄡˊ逗遛 dòu liú ㄉㄡˋ ㄌㄧㄡˊ

1/2

dòu liú ㄉㄡˋ ㄌㄧㄡˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to stay at
(2) to stop over

dòu liú ㄉㄡˋ ㄌㄧㄡˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 逗留[dou4 liu2]